Có 2 kết quả:

疟疾 nüè jí ㄐㄧˊ瘧疾 nüè jí ㄐㄧˊ

1/2

nüè jí ㄐㄧˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

malaria

Bình luận 0